🌟 무대 예술 (舞臺藝術)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 무대 예술 (舞臺藝術) @ Giải nghĩa
- 오페라 (opera) : 배우가 대사의 전부를 노래로 부르는, 음악과 연극과 춤 등을 종합한 무대 예술.
🌷 ㅁㄷㅇㅅ: Initial sound 무대 예술
-
ㅁㄷㅇㅅ (
무대 예술
)
: 연극, 음악, 무용 등 무대에서 공연하는 예술.
None
🌏 NGHỆ THUẬT SÂN KHẤU: Nghệ thuật biểu diễn trên sân khấu như kịch, âm nhạc, múa... -
ㅁㄷㅇㅅ (
무대 의상
)
: 무대에서 공연할 때 입는 옷.
None
🌏 TRANG PHỤC SÂN KHẤU: Quần áo mặc khi biểu diễn trên sân khấu.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159)